PHONG THỦY XEM TUỔI LÀM NHÀ
Theo phong thủy, việc lựa chọn thời điểm xây dựng, tức ngày giờ, tháng, năm tốt sẽ khiến cho gia chủ nhanh chóng thịnh vượng, tài vận suôn sẻ. Ngược lại việc chọn thời điểm không tốt phạm các ngày giờ xấu, nhất là vi phạm các điều cấm kỵ trong phong thủy thì có nhiều khả năng các vận xấu tai ách sẽ có thể xảy ra nếu phúc phần của gia chủ không được tốt, do đó chúng ta hãy nên quan tâm đến việc đó ngay từ khi có ý định xây cất nhà. Bạn hãy thử xem năm bạn muốn xây nhà, xem tuổi làm nhà có hợp với phong thủy của bạn không nhé
Phong thủy hướng nhà của 12 con giáp
Cùng xem mệnh của bạn và đối chiếu xem phòng ngủ của mình đã hợp phong thủy chưa nhé nhé!
1. Phong thủy hướng nhà theo tuổi Tý
2. Phong thủy hướng nhà theo tuổi Sửu
3. Phong thủy hướng nhà theo tuổi Dần
4. Phong thủy hướng nhà theo tuổi Mão
5. Phong thủy hướng nhà theo tuổi Thìn
6. Phong thủy hướng nhà theo tuổi Tị
7. Phong thủy hướng nhà theo tuổi Ngọ
8. Phong thủy hướng nhà theo tuổi Mùi
9. Phong thủy hướng nhà theo tuổi Thân
10. Phong thủy hướng nhà theo tuổi Dậu
11. Phong thủy hướng nhà theo tuổi Tuất
12. Phong thủy hướng nhà theo tuổi Hợi
Các bạn hãy chọn tuổi con giáp của mình để lấy lá số tử vi mới nhất nhé
Xem tử vi trọn đời
- 1930 | 1990➠
Canh Ngọ
Mạng Thổ
Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi)
- 1931 | 1991➠
Tân Mùi
Mạng Thổ
Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi)
- 1932 | 1992➠
Nhâm Thân
Mạng Kim
Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm)
- 1933 | 1993➠
Quý Dậu
Mạng Kim
Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm)
- 1934 | 1994➠
Giáp Tuất
Mạng Hỏa
Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)
- 1935 | 1995➠
Ất Hợi
Mạng Hỏa
Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)
- 1936 | 1996➠
Bính Tý
Mạng Thủy
Giản Hạ Thủy (Nước cuối nguồn)
- 1937 | 1997➠
Đinh Sửu
Mạng Thủy
Giản Hạ Thủy (Nước cuối nguồn)
- 1938 | 1998➠
Mậu Dần
Mạng Thổ
Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)
- 1939 | 1999➠
Kỷ Mão
Mạng Thổ
Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)
- 1940 | 2000➠
Canh Thìn
Mạng Kim
Bạch Lạp Kim (Vàng sáp Ong)
- 1941 | 2001➠
Tân Tỵ
Mạng Kim
Bạch Lạp Kim (Vàng sáp Ong)
- 1942 | 2002➠
Nhâm Ngọ
Mạng Mộc
Dương Liễu Mộc (Gỗ cây Dương Liễu)
- 1943 | 2003➠
Quý Mùi
Mạng Mộc
Dương Liễu Mộc (Gỗ cây Dương Liễu)
- 1944 | 2004➠
Giáp Thân
Mạng Thủy
Tuyền trung thủy(Nước trong suối)
- 1945 | 2005➠
Ất Dậu
Mạng Thủy
Tuyền trung thủy(Nước trong suối)
- 1946 | 2006➠
Bính Tuất
Mạng Thổ
Ốc thượng thổ (Đất trên nóc nhà )
- 1947 | 2007➠
Đinh Hợi
Mạng Thổ
Ốc thượng thổ (Đất trên nóc nhà )
- 1948 | 2008➠
Mậu Tý
Mạng Hỏa
Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)
- 1949 | 2009➠
Kỷ Sửu
Mạng Hỏa
Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)
- 1950 | 2010➠
Canh Dần
Mạng Mộc
Tùng Bách Mộc (Gỗ Tùng Bách)
- 1951 | 2011➠
Tân Mão
Mạng Mộc
Tùng Bách Mộc (Gỗ Tùng Bách)
- 1952 | 2012➠
Nhâm Thìn
Mạng Thủy
Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)
- 1953 | 2013➠
Quý Tỵ
Mạng Thủy
Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)
- 1954 | 2014➠
Giáp Ngọ
Mạng Kim
Sa Trung Kim (Vàng trong cát)
- 1955 | 2015➠
Ất Mùi
Mạng Kim
Sa Trung Kim (Vàng trong cát)
- 1956 | 2016➠
Bính Thân
Mạng Hỏa
Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)
- 1957 | 2017➠
Đinh Dậu
Mạng Hỏa
Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)
- 1958 | 2018➠
Mậu Tuất
Mạng Mộc
Bình địa mộc (Cây ở đồng bằng)
- 1959 | 2019➠
Kỷ Hợi
Mạng Mộc
Bình địa mộc (Cây ở đồng bằng)
- 1960 | 2020➠
Canh Tý
Mạng Thổ
Bích Thượng Thổ (Đất tò vò)
- 1961 | 2021➠
Tân Sửu
Mạng Thổ
Bích Thượng Thổ (Đất tò vò)
- 1962 | 2022➠
Nhâm Dần
Mạng Kim
Kim Bạch Kim (Vàng pha Bạc)
- 1963 | 2023➠
Quý Mão
Mạng Kim
Kim Bạch Kim (Vàng pha Bạc)
- 1964 | 2024➠
Giáp Thìn
Mạng Hỏa
Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)
- 1965 | 2025➠
Ất Tỵ
Mạng Hỏa
Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)
- 1966 | 2026➠
Bính Ngọ
Mạng Thủy
Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)
- 1967 | 2027➠
Đinh Mùi
Mạng Thủy
Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)
- 1968 | 2028➠
Mậu Thân
Mạng Thổ
Đại Trạch Thổ (Đất nền Nhà)
- 1969 | 2029➠
Kỷ Dậu
Mạng Thổ
Đại Trạch Thổ (Đất nền Nhà)
- 1970 | 2030➠
Canh Tuất
Mạng Kim
Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)
- 1971 | 2031➠
Tân Hợi
Mạng Kim
Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)
- 1972 | 2032➠
Nhâm Tý
Mạng Mộc
Tang Đố Mộc (Gỗ cây Dâu)
- 1973 | 2033➠
Quý Sửu
Mạng Mộc
Tang Đố Mộc (Gỗ cây Dâu)
- 1974 | 2034➠
Giáp Dần
Mạng Thủy
Đại Khe Thủy (Nước khe lớn)
- 1975 | 2035➠
Ất Mão
Mạng Thủy
Đại Khe Thủy (Nước khe lớn)
- 1976 | 2036➠
Bính Thìn
Mạng Thổ
Sa Trung Thổ (Đất pha Cát)
- 1977 | 2037➠
Đinh Tỵ
Mạng Thổ
Sa Trung Thổ (Đất pha Cát)
- 1978 | 2038➠
Mậu Ngọ
Mạng Hỏa
Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)
- 1979 | 2039➠
Kỷ Mùi
Mạng Hỏa
Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)
- 1980 | 2040➠
Canh Thân
Mạng Mộc
Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)
- 1981 | 2041➠
Tân Dậu
Mạng Mộc
Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)
- 1982 | 2042➠
Nhâm Tuất
Mạng Thủy
Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)
- 1983 | 2043➠
Quý Hợi
Mạng Thủy
Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)
- 1984 | 2044➠
Giáp Tý
Mạng Kim
Hải Trung Kim (Vàng trong biển)
- 1985 | 2045➠
Ất Sửu
Mạng Kim
Hải Trung Kim (Vàng trong biển)
- 1986 | 2046➠
Bính Dần
Mạng Hỏa
Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)
- 1987 | 2047➠
Đinh Mão
Mạng Hỏa
Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)
- 1988 | 2048➠
Mậu Thìn
Mạng Mộc
Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)
- 1989 | 2049➠
Kỷ Tỵ
Mạng Mộc
Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)